Chỉ số chứng khoán là gì?
Các chỉ số chứng khoán, như FTSE 100, Dow Jones Industrial Average và Nikkei 225, là những chuẩn mực quan trọng thường được trích dẫn trong tin tức tài chính. Các chỉ số này đo lường hiệu suất của một phân khúc cụ thể trên thị trường chứng khoán, có thể được định nghĩa bởi:
- Một sàn giao dịch – ví dụ như NASDAQ hoặc Sàn giao dịch chứng khoán Tokyo.
- Một khu vực – chẳng hạn như Châu Âu hoặc Châu Á.
- Một ngành công nghiệp – như công nghệ, năng lượng hoặc bất động sản.
Ví dụ, FTSE 100 phản ánh hiệu suất của 100 công ty lớn nhất niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán London. Nếu giá cổ phiếu trung bình của các công ty này tăng, chỉ số sẽ tăng; nếu giá cổ phiếu giảm, chỉ số sẽ giảm.
Tầm quan trọng của chỉ số chứng khoán
Chỉ số cung cấp góc nhìn tổng hợp về xu hướng thị trường, cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của một thị trường, khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ASX 200 theo dõi 200 công ty hàng đầu của Úc. Nếu chỉ số tăng, điều đó cho thấy các công ty này - và có thể là cả nền kinh tế Úc nói chung - đang phát triển mạnh mẽ. Tương tự, biến động của các chỉ số trên toàn thế giới cung cấp cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch một thước đo về tình hình kinh tế, giúp họ dự đoán xu hướng thị trường và tinh chỉnh chiến lược của mình.
Chỉ số chứng khoán toàn cầu quan trọng
Các chỉ số chính thường đại diện cho các công ty lớn nhất ở quốc gia hoặc khu vực tương ứng. Một số ví dụ đáng chú ý bao gồm:
- FTSE 100 (Anh)
- DAX (Đức)
- CAC 40 (Pháp)
- Nikkei 225 (Nhật Bản)
- Hang Seng (Hồng Kông)
- ASX 200 (Úc)
Hoa Kỳ có nhiều chỉ số quan trọng:
- Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (DJIA): Chỉ số lịch sử của 30 công ty có ảnh hưởng, ban đầu tập trung vào ngành công nghiệp nặng.
- S&P 500: Bao gồm 500 công ty lớn được niêm yết trên NYSE hoặc NASDAQ, chiếm khoảng 70% thị trường Hoa Kỳ.
- NASDAQ-100: Nêu bật 100 công ty phi tài chính lớn, tập trung chủ yếu vào công nghệ, công nghệ sinh học và viễn thông.
Bằng cách theo dõi các chỉ số này, các nhà giao dịch và nhà đầu tư có được những hiểu biết có giá trị về sức khỏe kinh tế, tâm lý thị trường và các cơ hội đầu tư tiềm năng trên toàn cầu.
Chỉ số được tính như thế nào?
Chỉ số theo vốn hóa thị trường
Phần lớn các chỉ số chứng khoán sử dụng hệ thống tính giá trị vốn hóa, trong đó giá trị thị trường của mỗi công ty được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu với tổng số cổ phiếu đã phát hành. Trong hệ thống này, các công ty lớn hơn có tác động lớn hơn đến giá trị của chỉ số.
Ví dụ, trong FTSE 100, một công ty như BP, với giá trị thị trường gấp đôi Barclays, sẽ có ảnh hưởng gấp đôi lên chỉ số. Các chỉ số nổi tiếng khác, bao gồm S&P 500, NASDAQ-100, Hang Seng, CAC 40, IBEX 35 và ASX 200, cũng sử dụng phương pháp này. Phương pháp này đảm bảo chỉ số phản ánh hiệu suất của các công ty tương ứng với quy mô của chúng.
Chỉ số giá có trọng số
Ngược lại, các chỉ số giá trọng số tính toán giá trị của chúng dựa trên giá cổ phiếu của các công ty thành viên thay vì giá trị thị trường của chúng. Cổ phiếu có giá cao hơn có ảnh hưởng lớn hơn đến chỉ số, bất kể quy mô của công ty. Ví dụ, một cổ phiếu có giá 100 đô la sẽ có tác động gấp năm lần so với một cổ phiếu có giá 20 đô la. Nhiều nhà cung cấp sản phẩm tài chính cung cấp tính thanh khoản cao, tạo điều kiện dễ dàng hơn cho việc tham gia và thoát khỏi các vị thế trong khi vẫn giữ chi phí giao dịch tương đối thấp.
Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones và Nikkei 225 là những chỉ số nổi bật nhất sử dụng phương pháp này. Mặc dù đơn giản, hệ thống này đôi khi có thể làm sai lệch hiệu suất của chỉ số do các cổ phiếu giá cao chi phối biến động của chỉ số.